NHÀ THIẾU NHI QUẬN TÂN PHÚ | |||||
213 Lê Trọng Tấn, P.Sơn Kỳ – Điện thoại liên hệ Phòng Giáo vụ: 028.38.165.103 | |||||
website: nhathieunhiquantanphu.org | |||||
*** | |||||
LỊCH HỌC CÁC LỚP NĂNG KHIẾU – Tháng 11, 12 năm 2020 | |||||
TT | Bộ môn | GV | Thứ | Thời gian học | Học phí (tháng) |
1 | Karatedo (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Quang Anh (Huyền đai tứ đẳng) |
7, CN | 8h00 – 10h00 | 250,000 |
3, 5, 7 | 18h00 – 19h30 | 250,000 | |||
Thầy Văn Sơn | 2, 4, 6 | 18h00 – 19h30 | 250,000 |
2 | VCT Thiếu lâm Kiến An | Thầy Thiên Hải | 2, 4, 6 | 18h00 – 19h30 | 250,000 |
3 | Pencak Silat |
4 | Vovinam (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Bảo Quân Thầy Ngọc Khôi (TG) Thầy Hoàng Tuấn (TG) |
2, 4, 6 | 18h00 – 19h30 | 250,000 |
3, 5, 7 | 18h00 – 19h30 | 250,000 | |||
5 | Taekwondo (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Thanh Phong Thầy Quốc Vinh (TG) Thầy Tân (TG) Cô Quỳnh (TG) |
2, 4, 6 | 18h00 – 19h30 | 300,000 |
3, 5, 7 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |||
7, CN | 8h00 – 10h00 | 300,000 | |||
6 | Taekwondo (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Thanh Tùng (Huyền đai 6 đẳng) Thầy Tiến Đạt (TG) |
2, 4, 6 | 18h00 – 19h30 | 300,000 |
3, 5, 7 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |||
7 | Aikido (nhận HV từ 5 tuổi) |
Thầy Minh Luân | 2, 4, 6 | 18h00 – 19h30 | 300,000 |
3, 5, 7 | 18h00 – 19h3 | 300,000 | |||
8 | Cờ vua, cờ tướng (nhận HV từ 04 tuổi) |
Cô Thu Hoài | 2, 4 | 18h00 – 19h30 | 250,000 |
3, 5 | 18h00 – 19h30 | 250,000 | |||
7, CN | 15g00 – 16g30 | 250,000 | |||
16g30 – 18g00 | 250,000 | ||||
9 | Bóng rổ (nhận HV từ 05 tuổi) |
Thầy Quốc Trường Thầy Long (TG) |
7, CN | 7h30 – 9h00 | 250,000 |
Thầy Hữu Ân | 7, CN | 15g00 – 16g30 | 250,000 | ||
10 | Nhảy hiện đại (nhận HV từ 04 tuổi) |
Cô Nguyễn Thị Huệ Thầy Hưng (TG) Cô Tiên (TG) Thầy Lân (TG) |
2, 4 | 17h30 – 18h30 | 300,000 |
3, 5 | 18h30 – 19h30 | 300,000 | |||
7, CN | 8h30 – 9h30 | 300,000 | |||
17h30 – 18h30 | 300,000 | ||||
11 | Lớp Kpop dance (nhận HV từ 8 tuổi trở lên) |
Cô Nguyễn Thị Huệ Thầy Hưng (TG) Cô Tiên (TG) Thầy Lân (TG) |
3, 5 | 17h30 – 18h30 | 350,000 |
7, CN | 9h30 – 10h30 | 350,000 | |||
18h30 – 19h30 | 350,000 | ||||
12 | Múa Ấn Độ (nhận HV từ 4 tuổi) |
Cô Nguyễn Thị Huệ Cô Thủy (TG) |
2, 4, 6 | 18h30 – 19h30 | 350,000 |
7, CN | 16h30 – 17h30 | 320,000 | |||
13 | Dance sport thiếu nhi (nhận HV từ 5 tuổi) |
Cô Tuyết Ngọc | 3, 5, 7 | 18h00 – 19h00 | 450,000 |
7, CN | 8h30 – 10h00 | 450,000 | |||
14 | Dance sport thiếu nhi (nhận HV từ 5 tuổi) |
Cô Bích Hà | 2, 4, 6 | 17h30 – 19h00 | 500,000 |
7, CN | 14h30- 16h00 (lớp cơ bản) |
450,000 | |||
16h00 – 17h30 (lớp nâng cao) |
500,000 | ||||
15 | Aerobic cơ bản (nhận HV từ 03 tuổi) |
Thầy Hữu Đức Cô Châu (TG) Cô Huyền (TG) Thầy Thiện (TG) |
2, 4, 6 | 18h30 – 19h30 | 350,000 |
3, 5, 7 | 17h30 – 18h30 | 350,000 | |||
18h30 – 19h30 | 350,000 | ||||
16 | Aerobic nâng cao (nhận HV từ 05 tuổi) |
Thầy Hữu Đức Cô Châu (TG) |
2, 4, 6 | 17h30 – 18h30 | 380,000 |
3, 5, 7 | 18h30 – 19h30 | 380,000 | |||
17 | Zumba kid (nhận HV từ 5 tuổi) |
Thầy Hữu Đức Thầy Văn (TG) Thầy Phúc (TG) |
2, 4, 6 | 17h30 – 18h30 | 380,000 |
7, CN | 16h30 – 17h30 | 350,000 | |||
18 | Nhảy hiện đại (nhận học viên từ 4 tuổi) |
Cô Nhã Thầy Khánh (TG) |
2, 4 (nâng cao) |
18h45 – 19h45 | 320,000 |
3, 5 (cơ bản) |
17h30 – 18h30 | 320,000 | |||
19 | Múa Ballet (nhận HV từ 04 tuổi) |
Cô Nhã Thầy Nhu (TG) Thầy Khánh (TG) |
2, 4 | 17h45 – 18h45 | 320,000 |
7, CN (cơ bản) |
15h00 – 16h00 (Thứ 7) | 320,000 | |||
8h00 – 9h00 (CN) | 320,000 | ||||
7, CN (nâng cao) |
16h00 – 17h00 (Thứ 7) | 350,000 | |||
9h00 – 10h00 (CN) | 350,000 | ||||
20 | Lớp đặc biệt ép dẻo tăng cường |
Cô Nhã Thầy Khánh (TG) |
6 | 17h45 – 18h45 | 200,000 |
18h45 – 19h45 | 200,000 | ||||
Học viên của các lớp khác (không phải lớp cô Nhã) | 250,000 | ||||
21 | Hiphop | Cô Nhã Thầy Khánh (TG) |
7, CN | 18h30 – 19h30 | 320,000 |
22 | Thanh nhạc thiếu nhi (nhận HV từ 04 tuổi) |
Thầy Hữu Phúc | 4, 6 | 18g00 – 19g30 | 320,000 |
7, CN | 8h30 – 9h30 | 320,000 | |||
Thầy Thanh Giàu | 3, 5 | 18g00 – 19g00 | 320,000 | ||
7, CN | 17g30 – 18g30 | 320,000 | |||
23 | Múa dân gian (nhận HV từ 5 tuổi) |
Thầy Khắc Nhu | 2, 4 | 18g00 – 19g00 | 320,000 |
25 | Piano (nhận HV từ 06 tuổi) |
Cô Ngọc Lành | 2, 4 | 18g00 – 19g00 | 600,000 |
3, 5 | 18h00 – 19h00 | 600,000 | |||
7 , CN | 8h00 – 9h00 | 600,000 | |||
16h00 – 17h00 | 600,000 | ||||
17h00 – 18h00 | 600,000 | ||||
26 | Organ (nhận HV từ 05 tuổi) |
Thầy Tuyền | 2, 4 | 18g00 – 19g00 | 500,000 |
3, 5 | 18h00 – 19h00 | 500,000 | |||
7, CN | 8h00 – 9h00 | 500,000 | |||
16h00 – 17h00 | 500,000 | ||||
17h00 – 18h00 | 500,000 | ||||
27 | Organ (nhận HV từ 05 tuổi) |
Cô Ngô Thị Lệ | 2, 4 | 18h30 – 19h30 | 500,000 |
7, CN | 8g30 – 9g30 | 500,000 | |||
9g30 – 10g30 | 500,000 | ||||
16h00 – 17h00 | 500,000 | ||||
28 | Mỹ thuật cơ bản (nhận HV từ 4 tuổi) |
Cô Hồng Trân Thầy Hoàng (TG) |
3, 5 | 18h00 – 19h30 | 220,000 |
4, 6 | 18h00 – 19h30 | 220,000 | |||
7, CN | 8h00 – 9h30 | 220,000 | |||
9h30 – 11h00 | 220,000 | ||||
16h00 – 17h30 | 220,000 | ||||
29 | Mỹ thuật nâng cao | 3, 5 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |
4, 6 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |||
7, CN | 8h00 – 9h30 | 300,000 | |||
9h30 – 11h00 | 300,000 | ||||
16h00 – 17h30 | 300,000 | ||||
30 | * Vẽ truyện tranh căn bản * Sáng tác tranh |
Cô Hồng Trân Thầy Hoàng (TG) |
3, 5 | 18h00 – 19h30 | 400,000 |
31 | Mỹ thuật (LTĐH) | Cô Hồng Trân Thầy Hoàng (TG) |
3, 5 | 18h00 – 19h30 | 400,000 |
7, CN | 8h00 – 9h30 | 400,000 | |||
7, CN | 9h30 – 11h00 | 400,000 | |||
32 | Mỹ thuật cơ bản (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Trung Hiếu | 3, 5 | 18h00 – 19h30 | 220,000 |
4, 6 | 18h00 – 19h30 | 220,000 | |||
7, CN | 8h00 – 9h30 | 220,000 | |||
9h30 – 11h00 | 220,000 | ||||
16h00 – 17h30 | 220,000 | ||||
33 | Mỹ thuật Nâng cao | 3, 5 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |
4, 6 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |||
7, CN | 8h00 – 9h30 | 300,000 | |||
9h30 – 11h00 | 300,000 | ||||
16h00 – 17h30 | 300,000 | ||||
34 | Thủ công (Handmade) | 3, 5 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |
4, 6 | 18h00 – 19h30 | 300,000 | |||
7, CN | 8h00 – 9h30 | 300,000 | |||
9h30 – 11h00 | 300,000 | ||||
16h00 – 17h30 | 300,000 | ||||
35 | MC nhí (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Trương Thanh Thái | 7, CN (cơ bản) |
17g30 – 18g30 | 500,000 |
7, CN (nâng cao) |
18g30 – 19g30 | 550,000 | |||
36 | Ca sĩ (nhận HV từ 4 tuổi) |
Thầy Nguyễn Thanh Giàu | 3, 5 | 18g00 – 19g00 | 320,000 |
7, CN | 17g30 – 18g30 | 320,000 | |||
37 | Yoga (nhận HV từ 8 tuổi) |
Nguyễn Phi Khanh | 2, 4, 6 | 18g00 – 19g00 | 600,000 |
7, CN | 6g00 – 7g00 | 400,000 | |||
38 | Yoga chuyên phát triển chiều cao (nhận HV từ 8 đến 16 tuổi) |
2, 4, 6 | 19g15 – 20g15 | 700,000 |